• Tính từ

    (thuộc) giờ
    Fuseaux horaires
    múi giờ
    (tính) theo giờ
    Salaire horaire
    lương theo giờ
    Danh từ giống đực
    Bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu thời gian (công việc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X