• Ngoại động từ

    (săn bắn) hò hét để khua (chó sói)
    La ó
    Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner
    Nội động từ
    Kêu (chim hú)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X