• Danh từ giống cái

    Khoảng tám, độ tám
    Une huitaine de personnes
    khoảng tám người
    Khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ
    à huitaine
    ngày này tuần sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X