• Nội động từ

    Tru (chó, chó sói)
    Rú, thét, gào thét (người)
    Rống lên (hát to, nói to)
    Gào, rít (gió)
    Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc)
    Ngoại động từ
    Gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X