• Tính từ

    ( hóa học) (gây) hiđrat hóa
    Danh từ giống đực
    ( hóa học) chất hiđrat hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X