• Danh từ giống đực

    (động vật học) sâu bọ cánh màng
    (số nhiều) bộ cánh màng

    Tính từ

    (động vật học) (có) cánh màng
    Insecte hyménoptère
    sâu bọ cánh màng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X