• Tính từ

    (tôn giáo) xem hypostase 1
    congestion hypostatique
    (y học) ứ máu chỗ trũng
    gène hypostatique
    (sinh vật học, sinh lý học) gen lặn chệch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X