• Tính từ

    (y học) bị giảm huyết áp
    Phản nghĩa Hypertendu
    Danh từ
    (y học) người bị giảm huyết áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X