• Danh từ giống cái

    Sự ngu ngốc
    (y học) chứng ngu
    Hành động ngu ngốc; lời nói ngu ngốc
    Phản nghĩa Intelligence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X