• Ngoại động từ

    Tẩm, thấm
    Imbiber d'eau une étoffe
    tẩm nước vào vải
    Phản nghĩa Assécher, dessécher, essuyer, sécher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X