• Ngoại động từ

    Bắt chước, mô phỏng
    Imiter ses camarades
    bắt chước bạn
    Noi theo
    Imiter ses ancêtres
    noi theo tổ tiên
    Tựa như
    Le cuivre doré imite l'or
    đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
    Phản nghĩa Créer; innover; inventer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X