• Danh từ giống cái

    Sự khiếm nhã, sự sỗ sàng
    impudence
    impudence
    Phản nghĩa Pudeur, réserve, retenue, Chasteté, confusion, honte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X