• Danh từ giống cái

    Sự bất lực
    (y học) sự liệt dương
    Phản nghĩa Aptitude, capacité, efficacité. Pouvoir, puissance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X