• Tính từ

    Không thể thối rữa, không thể mục nát
    Bois imputrescible
    gỗ không mục nát
    Phản nghĩa Putrescible; biodégradable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X