• Tính từ

    (văn học) chưa thỏa mãn, chưa đã, chưa thỏa
    Soif inassouvie
    khát uống chưa đã
    Phản nghĩa Apaisé, assouvi, comblé, repu, satisfait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X