• Tính từ

    Không nghe được, không nghe thấy
    Vibrations inaudibles
    chấn động không nghe thấy
    Musique inaudible
    nhạc không nghe được (nhạc tồi quá)
    Phản nghĩa Audible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X