• Tính từ

    Nóng sáng

    Phản nghĩa Froid, éteint

    (nghĩa bóng) sục sôi
    Une foule incandescente
    đám đông sục sôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X