• Danh từ giống cái

    Sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh
    Sự không nhất quyết, sự lưỡng lự
    ( số nhiều) điều lưỡng lự, tâm trạng lưỡng lự
    Phản nghĩa Certitude, clarté. Fermeté, résolution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X