• Danh từ giống cái

    Sự nghiêng
    Độ nghiêng
    Phản nghĩa Aplomb, rectitude
    inclinaison magnétique
    (vật lý học) độ từ khuynh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X