• Tính từ

    Không điều kiện
    Inhibition inconditionnelle
    (sinh vật học; sinh lý học) sự ức chế không điều kiện
    Soumission inconditionnelle
    sự phục tùng không điều kiện
    Danh từ
    Kẻ phục tùng không điều kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X