• Tính từ

    Không tín ngưỡng, không tin đạo
    Phản nghĩa Croyant, dévot, fidèle
    Danh từ
    Người không tin đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X