• Tính từ

    Lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền)
    Danh từ giống cái
    Huy chương lồi một mặt lõm mặt kia; đồng tiền lồi một mặt lõm mặt kia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X