• Danh từ giống cái

    Sự biếng nhác, sự uể oải
    (y học) sự không đau
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự lãnh đạm
    Phản nghĩa Sensibilité, souffrance. Activité, ardeur, empressement, énergie, vivacité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X