• Tính từ

    Không thể sai lầm
    Se croire infaillible + tưởng mình không thể sai lầm
    Chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm
    (từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn
    Phản nghĩa Aléatoire, douteux, fragile. Incertain. Inefficace, mauvais. Faillible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X