• Danh từ giống cái

    Sự bội bạc, sự phụ bạc

    Phản nghĩa Gratitude, reconnaissance

    (từ cũ; nghĩa cũ) sự bạc bẽo
    [[Lingratitude]] [[dune]] tâche
    sự bạc bẽo của một công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X