• Tính từ

    (để) tiêm, (để) thụt
    Seringue injectrice
    ống tiêm
    Danh từ giống đực
    (y học) ống tiêm, bốc thụt
    (kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X