• danh từ giống cái

    sự lo lắng, mối lo lắng

    Son état me donne de l'inquiétude tình trạng của nó làm cho tôi lo lắng J'ai des inquiétudes à son sujet tôi (có những mối) lo lắng về nó

    (văn học) sự không thỏa lòng

    (từ cũ; nghĩa cũ) sự động đậy, sự không đứng yên

    (văn học) từ cũ; nghĩa cũ nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi khắc khoải

    (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) sự nhức nhối, khó chịu

    Avoir des inquiétudes dans les mollets nhức nhối khó chịu ở bắp chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X