• Tính từ

    (sử học) không chịu tuyên thệ
    Prêtre insermenté
    linh mục không chịu tuyên thệ

    Danh từ giống đực

    (sử học) linh mục không chịu tuyên thệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X