-
Danh từ giống cái
( số nhiều) thể chế
- Respecter les institutions
- tôn trọng thể chế
- Institutions politiques
- thể chế chính trị
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập
- L'institution d'une fête annuelle
- sự đặt ra một lễ hàng năm
- Institution d'héritier
- (luật học, pháp lý) sự lập thừa kế
Phản nghĩa Abolition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ