• Ngoại động từ

    Cấm, cấm đoán, cấm chỉ
    Phản nghĩa Approuver, commander, permettre
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sững sờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X