• Danh từ giống cái

    Sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng
    Sự ngắt lời; lời nói chặn
    (luật học, pháp lý) sự đứt đoạn thời hiệu
    Phản nghĩa Reprise, rétablissement. Continuation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X