• Ngoại động từ

    Nhiễm độc, làm ngộ độc
    (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) đầu độc (về tư tưởng..)
    Phản nghĩa Désintoxiquer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X