• Danh từ

    Người phát minh, người sáng chế; người sáng tạo
    Phản nghĩa Copiste, imitateur
    Kẻ bịa
    (luật học, pháp lý) người phát hiện, người tìm ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X