• Danh từ giống cái

    Sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh
    Sự bịa đặt; điều bịa đặt
    Phản nghĩa Imitation
    (nghệ thuật; (văn học)) sự hư cấu; điều hư cấu
    Phản nghĩa Réalité, vérité
    (tôn giáo; luật học, pháp lý) sự phát hiện, tìm ra
    (âm nhạc) khúc phóng tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X