• Ngoại động từ

    Làm nổi cáu, chọc tức
    Kích thích; làm rát
    Phản nghĩa Apaiser, attendrir, calmer; adoucir, diminuer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X