• Ngoại động từ

    Tách, tách riêng
    Cách ly
    Cách âm; cách điện; cách nhiệt
    Phản nghĩa Associer, combiner, grouper, joindre, rassembler, unir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X