• Tính từ giống cái

    issu
    issu
    Danh từ giống cái
    Lối ra, lỗ thoát
    (nghĩa bóng) lối thoát
    Phản nghĩa Accès, entrée
    Kết cục

    à l'issue de: kết cục của

    Phản nghĩa Commencement
    ( số nhiều) phế phẩm xay giã
    ( số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X