• Tính từ, danh từ giống cái

    Terres jectisses
    ) (nông) đất đào lên; đất bồi
    Pierres jectisses
    ) (xây dựng) đá xây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X