• Tính từ

    (giải phẫu) sinh sữa; dẫn sữa
    Vaisseaux lactifères
    mạch dẫn sữa
    plantes lactifières
    cây có nhựa mủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X