• Danh từ giống đực

    Người rửa; máy rửa
    Laveur de vaisselle
    người rửa bát
    Laveur de minerai
    máy rửa quặng; máy đãi quặng
    Người giặt
    raton laveur
    (động vật học) gấu mèo Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X