• Tính từ

    Phóng đãng, trụy lạc
    (từ cũ, nghĩa cũ) không tín ngưỡng
    Danh từ
    Kẻ phóng đãng, kẻ trụy lạc
    (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ không tín ngưỡng
    Phản nghĩa Ascète, ascétique, dévot, sérieux, vertueux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X