• Tính từ

    Tự do
    Rảnh, rỗi
    Bỏ không, trống
    Thoải mái
    Sỗ sàng
    Chưa chồng, chưa vợ
    Phản nghĩa Esclave; captif, prisonnier. Opprimé, soumis. Défendu, interdit, réglementé; obligatoire. Déterminé; dépendant.
    Phản nghĩa Gêné, empêché, forcé. Pris, réservé, retenu. Attaché, engagé. Occupé, plein. Fixe, imposé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X