• Danh từ giống cái

    Phép; giấy phép, môn bài
    Licence d'importation
    môn bài nhập khẩu
    (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi)
    Bằng cử nhân
    Licence ès sciences
    bằng cử nhân khoa học
    Sự phóng túng, sự bừa bãi
    Ngoại lệ được phép (khi làm thơ...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tự do
    Phản nghĩa Entrave, formalité. Décence, retenu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X