• Danh từ giống đực

    Dây, lạt
    Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ
    Mối ràng buộc
    (kỹ thuật) thanh nối
    Phản nghĩa Rupture, séparation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X