• Danh từ giống cái

    Sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt
    Ligature de [[lartère]]
    (y học) sự thắt động mạch
    Dây buộc, dây thắt, dây chằng
    (ngành in) nét nổi chữ; chữ ghép
    (nhạc) gạch bó
    (ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X