• Tiêu bản:Limande

    Danh từ giống cái
    (động vật học) cá bơn limăng
    (kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc)
    (hàng hải) vải nhựa bọc thừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X