• Danh từ giống đực

    (thiên (văn học)) rìa
    Limbe solaire
    rìa mặt trời
    (kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ
    Limbe d'un théodolite
    vành chia độ của máy kinh vĩ
    (thực vật học) phiến
    Limbe foliaire
    phiến lá
    Limbe d'un pétale
    phiến cánh hoa
    (giải phẫu) vòng rìa
    Limbe conjonctival
    vòng mang kết
    ( số nhiều, tôn giáo) minh phủ
    ( số nhiều, nghĩa bóng) trạng thái mơ hồ
    Les limbes de la pensée
    trạng thái mơ hồ của tư duy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X