• Tính từ

    Nhẵn, trơn
    Peau lisse
    da nhẵn
    Muscles lisses
    (giải phẫu) cơ trơn
    Danh từ giống cái
    lice
    )
    (hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu)
    (hàng hải) tay vịn, lan can
    Máy láng giấy
    Dao láng (để làm láng da, của thợ giày)
    Bàn xoa (của thợ nề)
    Đồng âm Lice, lis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X