• Ngoại động từ

    Định chỗ, định vị
    Localiser une sensation
    định chỗ một cảm giác
    Khoanh lại, khu trú
    Localiser une épidémie
    khoanh một bệnh dịch lại
    Phản nghĩa Etendre, généraliser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X