• Tính từ

    Bóng, láng
    Chaussures lustrées
    giày bóng láng

    Phản nghĩa

    Mat terne [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X